DÀN ÂM THANH XEM PHIM – NGHE NHẠC 7.1 DENON AVR X1600H – MONITOR AUDIO MONITOR 200 – MONITOR AUDIO MONITOR 150 – MONITOR AUDIO MONITOR 100 – MONITOR AUDIO MONITOR MRW 10
50,690,000 ₫

7 ngày miễn phí trả hàng

Hàng chính hãng 100%

Miễn phí vận chuyển

Đánh Giá 3
Tỉ Lệ Phản Hồi 100
Tham Gia 50
Sản phẩm 5000
Thời Gian Phản Hồ trong vài phút
Người Theo Dõi 500
Mô tả
Các sản phẩm trong bộ Combo
Thông số kỹ thuật của DENON AVR X1600H
- Công suất : 120W x 7(6ohm, 1kHz,THD 0.7%,)/ 80W x 7(8ohm, 20Hz-20kHz,THD:0.08%)
- Dolby Atmos Height Virtualization ( 7.1 ), Dolby Atmos (5.1.2) và DTS:X
- HDMI 2.0 với 4K Ultra HD 60Hz, HDCP 2.3 support
- 2 zone cho 2 nguồn phát khác nhau
- Chuyển đổi tất cả các nguồn hình vào và up scale lên 4K (3840x 2160 pixels) cho ra ngõ HDMI
- Hỗ trợ “Denon 2016 AVR Remote” để có thể điều khiển ampli từ iPod/iPhone hoặc smartphone chạy phần mềm Android. Có thể cân chỉnh, cài đặt Ampli từ App như một remote control thực sự.
- Kỹ thuật setup phòng phim: Audyssey MultEQ XT với 8 chỗ ngồi nghe lý tưởng.
- Định dạng:
- Dolby TrueHD, dts-HD Master Audio, DTS-UHD, Dolby Atmos Height Virtualization, Dolby Atmos, DTS:X, DTS Virtual: X (update), Dolby Pro Logic IIz, Audyssey
- DSD (2.8/5.6MHz), WAV, FLAC, ALAC, AIFF qua ngõ USB
- Kết nối: Bluetooth, Wi-Fi (HEOS , AirPlay 2, Internet Radio, Spotify Connect, Tidal, Deezer, Network Audio Streaming DLNA 1.5)
- Ngõ vào : HDMI x 6 ( 1 trước, 5 sau), Opt x 2, Composite x 2, RCA Audio x 3, USB x 1, LAN x 1
- Ngõ ra:
- HDMI (eARC) x 1, Composite x 1, Subwoofer x 2
- Cắm và phát USB, ổ cứng ở mặt trước
- Kích thước: 434× 339 × 151
Thông số kỹ thuật của MONITOR AUDIO MONITOR 200
- System Format: 21/2 Way
- Frequency Response: 40 Hz – 30 kHz
- Sensitivity (1W@1M): 88 dB
- Nominal Impedance: 8 ohms
- Maximum SPL: 112 dBA
- Power Handling (RMS): 120 W
- Recommended Amplifier Requirements: 30 – 120 W
- Cabinet Design: Dual chamber, rear ported bass reflex with HiVe II port technology
- Drive Unit Complement
- 1 x 51/2″ MMP II bass
- 1 x 51/2″ MMP II bass mid-range
- 1 x 25 mm black C-CAM tweeter
- Crossover Frequency
- LF: 650 Hz
- MF/HF: 2.2 kHz
- External Dimensions (Including Grille (H x W x D)): 850 x 174 x 299.3 mm (337/16 x 67/8 x 1113/16″)
- External Dimensions (Including Grille & Feet (H x W x D)): 873 x 215.4 x 309.8 mm (343/8 x 81/2 x 123/16″)
- Weight: 10.82 kg (23 lb 12 oz)
Thông số kỹ thuật của MONITOR AUDIO MONITOR 150
- Dải tần đáp ứng: 60 Hz – 30 kHz
- Độ nhạy (1W@1M): 88 dB
- Trở kháng: 8 ohms
- Cường độ âm thanh tối đa: 111 dBA
- Công suất thực (RMS) : 100 W
- Công suất ampli phối ghép: 20 – 100 W
- Thùng loa: thiết kế thùng kín
- Loa 2 đường tiếng kết cấu:
- 2 Loa Mid/Bass đường kính 140 mm dùng kỹ thuật MMP II
- 1 Loa Treble đường kính 25 mm dùng kỹ thuật C-CAM
- Kích thước (H x W x D): 174 x 455 x 187.8 mm
- Trọng lượng: 5.40 kg
Thông số kỹ thuật của MONITOR AUDIO MONITOR 100
- System Format: 2 Way
- Frequency Response: 44 Hz – 30 kHz
- Sensitivity (1W@1M): 88 dB
- Nominal Impedance: 8 ohms
- Maximum SPL: 111 dBA
- Power Handling (RMS): 100 W
- Recommended Amplifier Requirements: 30 – 100 W
- Cabinet Design: Rear ported bass reflex with HiVe II port technology
- Drive Unit Complement
- 1 x 61/2” MMP II bass mid-range
- 1 x 25 mm black C-CAM tweeter
- Crossover Frequency: 3.3 kHz
- External Dimensions (Including Grille (H x W x D)): 310 x 201 x 298.3 mm (123/16 x 715/16 x 113/4“)
- External Dimensions (Including Grille & Feet (H x W x D)): N/A
- Weight: 5.12 kg (11 lb 4 oz)
Thông số kỹ thuật của MONITOR AUDIO MRW10
- Dải tần số hoạt động: 30Hz – 120Hz
- Ampli Class D Công suất: (RMS) 100W
- Củ Bass: 1 loa đường kính 25cm cấu trúc MMP II làm màng loa từ Hợp chất Polymer và Metal
- Chế độ điều chỉnh Bass EQ: Music / Movie / Impact
- Vỏ thùng MDF
- Loa thùng hở thoát hơi sau dạng Rear ported bass reflex
- Ngõ vào: 2 x Stereo RCA, 1 x LFE RCA connection, 12 V trigger (3.5 mm mono mini-jack)
- Chiều Cao: 33.6 cm
- Chiều Rộng: 32 cm
- Chiều sâu: 35 cm
- Trọng lượng: 10.54 kg